🌟 진(을) 빼다
• Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43)