🌟 진(을) 빼다

1. 힘을 다 써서 기진맥진하게 되다.

1. (RÚT CẢ NHỰA SỐNG): Dùng hết sức lực nên khí cùng lực kiệt

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내가 맨손으로 사과를 반으로 쪼개 줄게.
    I'll split the apple in half with my bare hands.
    Google translate 괜히 그런 일로 진 빼지 말고 칼로 잘라.
    Don't get tired of it and cut it with a knife.

진(을) 빼다: drain one's sap,脂を抜く。精根を使い果たす,ôter la résine,sacar la savia,ينزف النُّسغَ,,(rút cả nhựa sống),(ป.ต.)ตัดยางออกไป ; เรี่ยวแรงหดหาย,,выбиться из сил,精疲力尽,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43)